transmontane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transmontane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transmontane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transmontane.

Từ điển Anh Việt

  • transmontane

    * tính từ

    bên kia núi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • transmontane

    Similar:

    tramontane: on or coming from the other side of the mountains (from the speaker)

    the transmontane section of the state

    tramontane winds

    Antonyms: cismontane