cilial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cilial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cilial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cilial.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cilial

    Similar:

    ciliary: of or relating to cilia projecting from the surface of a cell

    Synonyms: ciliate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).