ciliate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ciliate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ciliate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ciliate.

Từ điển Anh Việt

  • ciliate

    * tính từ

    (sinh học) có lông rung; có lông mịn; có lông mi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ciliate

    a protozoan with a microscopic appendage extending from the surface of the cell

    Synonyms: ciliated protozoan, ciliophoran

    having a margin or fringe of hairlike projections

    Synonyms: ciliated

    Similar:

    ciliary: of or relating to cilia projecting from the surface of a cell

    Synonyms: cilial

    ciliary: of or relating to the human eyelash