ciliary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ciliary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ciliary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ciliary.
Từ điển Anh Việt
ciliary
/'siliəri/
* tính từ
(giải phẫu) có lông mi
(sinh vật học) có mao