ciao nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ciao nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ciao giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ciao.
Từ điển Anh Việt
ciao
interj
chào!
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ciao
Similar:
aloha: an acknowledgment that can be used to say hello or goodbye (aloha is Hawaiian and ciao is Italian)