cicada nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cicada nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cicada giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cicada.
Từ điển Anh Việt
cicada
/si'kɑ:də/ (cigala) /si'kɑ:lə/ (cicala) /si'gɑ:lə/
* danh từ
(động vật học) con ve sầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cicada
stout-bodied insect with large membranous wings; male has drum-like organs for producing a high-pitched drone
Synonyms: cicala