cicala nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cicala nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cicala giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cicala.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cicala
Similar:
cicada: stout-bodied insect with large membranous wings; male has drum-like organs for producing a high-pitched drone
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).