cipro nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cipro nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cipro giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cipro.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cipro
Similar:
ciprofloxacin: an oral antibiotic (trade name Cipro) used against serious bacterial infections of the skin or respiratory tract or urinary tract or bones or joints
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).