civet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

civet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm civet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của civet.

Từ điển Anh Việt

  • civet

    /'sivit/

    * danh từ

    (động vật học) con cầy hương ((cũng) civet cat)

    chất xạ hương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • civet

    cat-like mammal typically secreting musk used in perfumes

    Synonyms: civet cat