cit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cit.
Từ điển Anh Việt
cit
/sit/
* danh từ
người dân thành thị
(từ lóng) thường dân, người thường (trái với quân đội)
officers in cits
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sĩ quan mặc thường phục
Từ liên quan
- cit
- cite
- city
- cither
- citify
- citole
- citral
- citric
- citrin
- citron
- citrus
- citable
- citadel
- cithara
- cithern
- citizen
- citrate
- citrine
- citrous
- cittern
- citation
- citatory
- citellus
- citified
- citrange
- citronyl
- city boy
- city car
- city gas
- city man
- city map
- cityfied
- citywide
- cither(n)
- citizenly
- citizenry
- citrullus
- city bank
- city bond
- city code
- city desk
- city gate
- city hall
- city line
- city pair
- city plan
- city room
- city toll
- city tour
- city wall