citrine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

citrine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm citrine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của citrine.

Từ điển Anh Việt

  • citrine

    /si'trin/

    * tính từ

    màu vỏ chanh

    * danh từ

    (khoáng chất) Xitrin

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • citrine

    * kinh tế

    xitrin

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    thạch anh màu vàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • citrine

    semiprecious yellow quartz resembling topaz