city line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

city line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm city line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của city line.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • city line

    * kỹ thuật

    đường dây công cộng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • city line

    the boundary of a city