city editor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
city editor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm city editor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của city editor.
Từ điển Anh Việt
city editor
(anh) nhà báo chịu trách nhiệm về tin tức tài chính (trên một tờ báo)
(Mỹ) nhà báo chịu trách nhiệm về tin tức địa phương
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
city editor
* kinh tế
biên tập viên thương mại tài chánh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
city editor
the newspaper editor in charge of editing local news
Từ liên quan
- city
- city boy
- city car
- city gas
- city man
- city map
- cityfied
- citywide
- city bank
- city bond
- city code
- city desk
- city gate
- city hall
- city line
- city pair
- city plan
- city room
- city toll
- city tour
- city wall
- city zone
- city-born
- city-bred
- city-hall
- city-like
- cityscape
- city block
- city guide
- city limit
- city roast
- city scape
- city state
- city water
- city-scape
- city-state
- city center
- city centre
- city editor
- city father
- city lights
- city limits
- city of god
- city-father
- city article
- city council
- city highway
- city lay-out
- city manager
- city package