cityscape nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cityscape nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cityscape giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cityscape.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cityscape
* kinh tế
cảnh quan thành phố
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cityscape
a viewpoint toward a city or other heavily populated area
the dominant character of the cityscape is it poverty
painting depicting a city or urban area