city desk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

city desk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm city desk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của city desk.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • city desk

    * kinh tế

    ban biên tập tin địa phương

    ban biên tập tin kinh tế-tài chánh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • city desk

    the editorial department of a newspaper that edits the local news

    Synonyms: city room