city-state nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

city-state nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm city-state giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của city-state.

Từ điển Anh Việt

  • city-state

    thành quốc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • city-state

    Similar:

    city state: a state consisting of a sovereign city