city man nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

city man nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm city man giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của city man.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • city man

    * kinh tế

    người kinh doanh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • city man

    a financier who works in one of the banks in the City of London