city lay-out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
city lay-out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm city lay-out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của city lay-out.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
city lay-out
* kỹ thuật
bản quy hoạch đô thị
Từ liên quan
- city
- city boy
- city car
- city gas
- city man
- city map
- cityfied
- citywide
- city bank
- city bond
- city code
- city desk
- city gate
- city hall
- city line
- city pair
- city plan
- city room
- city toll
- city tour
- city wall
- city zone
- city-born
- city-bred
- city-hall
- city-like
- cityscape
- city block
- city guide
- city limit
- city roast
- city scape
- city state
- city water
- city-scape
- city-state
- city center
- city centre
- city editor
- city father
- city lights
- city limits
- city of god
- city-father
- city article
- city council
- city highway
- city lay-out
- city manager
- city package