city hall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

city hall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm city hall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của city hall.

Từ điển Anh Việt

  • city hall

    tòa thị chính thành phố lớn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • city hall

    * kinh tế

    tòa thị chính

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • city hall

    a building that houses administrative offices of a municipal government