city gate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

city gate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm city gate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của city gate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • city gate

    * kỹ thuật

    cổng chào

    xây dựng:

    cổng (vào) thành phố