city nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

city nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm city giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của city.

Từ điển Anh Việt

  • city

    /'siti/

    * danh từ

    thành phố, thành thị, đô thị

    dân thành thị

    (the City) trung tâm thương nghiệp và tài chính thành phố Luân-đôn

    (định ngữ) (thuộc) thành phố

    (City) (định ngữ) a City man người kinh doanh, a City article bài báo bàn về tài chính và thương nghiệp, City editor người biên tập phụ trách tin tức về tài chính (trong một tờ báo)

    Celestial City

    Heavenly City

    City of God

    thiên đường

    city state

    thành phố độc lập và có chủ quyền (như một nước)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • city

    * kinh tế

    dân thành thị

    thành phố

    * kỹ thuật

    đô thị

    xây dựng:

    thành phố (lớn)

    thành thị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • city

    a large and densely populated urban area; may include several independent administrative districts

    Ancient Troy was a great city

    Synonyms: metropolis, urban center

    an incorporated administrative district established by state charter

    the city raised the tax rate

    people living in a large densely populated municipality

    the city voted for Republicans in 1994

    Synonyms: metropolis