citadel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
citadel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm citadel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của citadel.
Từ điển Anh Việt
citadel
/'sitədl/
* danh từ
thành luỹ, thành quách, thành trì
chỗ ẩn tránh cuối cùng, chỗ ẩn náu cuối cùng (trong lúc nguy nan), thành luỹ cuối cùng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
citadel
* kỹ thuật
cấm thành
thành lũy
xây dựng:
khu thành (cổ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
citadel
Similar:
bastion: a stronghold into which people could go for shelter during a battle