bastion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bastion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bastion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bastion.
Từ điển Anh Việt
bastion
/'bæstiən/
* danh từ
pháo đài, thành luỹ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bastion
* kỹ thuật
pháo đài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bastion
a group that defends a principle
a bastion against corruption
the last bastion of communism
a stronghold into which people could go for shelter during a battle
Synonyms: citadel
projecting part of a rampart or other fortification