citric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
citric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm citric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của citric.
Từ điển Anh Việt
citric
/'sitrik/
* tính từ
(hoá học) xitric
citric acid: axit xitric
Từ điển Anh Anh - Wordnet
citric
of or related to citric acid