citricacidcycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
citricacidcycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm citricacidcycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của citricacidcycle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
citricacidcycle
* kỹ thuật
y học:
chu kỳ axit citric