citriculture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
citriculture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm citriculture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của citriculture.
Từ điển Anh Việt
citriculture
* danh từ
nghề trồng chanh, cam quýt