cittern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cittern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cittern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cittern.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cittern

    a 16th century musical instrument resembling a guitar with a pear-shaped soundbox and wire strings

    Synonyms: cithern, cither, citole, gittern

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).