citrous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

citrous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm citrous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của citrous.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • citrous

    * kinh tế

    xitrus (cam, quít, chanh, bưởi)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • citrous

    of or relating to plants of the genus Citrus

    a citrous disease

    of or relating to or producing fruit of the plants of the genus Citrus

    the citrus production of Florida