citizenly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
citizenly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm citizenly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của citizenly.
Từ điển Anh Việt
citizenly
xem citizen
citizenly
xem citizen
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.