cithara nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cithara nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cithara giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cithara.
Từ điển Anh Việt
cithara
* danh từ
đàn xi-ta; đàn thập lục
cithara
* danh từ
đàn xi-ta; đàn thập lục
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.