citified nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

citified nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm citified giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của citified.

Từ điển Anh Việt

  • citified

    /'sitifaid/

    * tính từ

    có bộ tịch thành thị, có vẻ người thành thị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • citified

    being or having the customs or manners or dress of a city person

    Synonyms: cityfied, city-bred, city-born

    Similar:

    citify: accustom to urban ways

    Immigration will citify the country?