civic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

civic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm civic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của civic.

Từ điển Anh Việt

  • civic

    /'sivik/

    * tính từ

    (thuộc) công dân

    civic rights: quyền công dân

    civic duty: bổn phận công dân

    civic guard

    cảnh sát (ở Ai-len)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • civic

    of or relating or belonging to a city

    civic center

    civic problems

    Similar:

    civil: of or relating to or befitting citizens as individuals

    civil rights

    civil liberty

    civic duties

    civic pride