civic center nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
civic center nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm civic center giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của civic center.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
civic center
* kinh tế
khu trung tâm thị chính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
civic center
the center of a city
Synonyms: municipal center, down town
Similar:
community center: a center where the members of a community can gather for social or cultural activities