civic spirit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
civic spirit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm civic spirit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của civic spirit.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
civic spirit
Similar:
civic pride: pride in your city
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).