civics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
civics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm civics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của civics.
Từ điển Anh Việt
civics
* danh từ
khoa nghiên cứu quyền lợi và bổn phận công dân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
civics
the social science of municipal affairs