civic architecture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

civic architecture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm civic architecture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của civic architecture.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • civic architecture

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    kiến trúc dân dụng

    kiến trúc thành phố