civic duty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
civic duty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm civic duty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của civic duty.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
civic duty
the responsibilities of a citizen
Synonyms: civic responsibility
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).