civic leader nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

civic leader nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm civic leader giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của civic leader.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • civic leader

    a leader in municipal affairs

    Synonyms: civil leader

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).