community center nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

community center nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm community center giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của community center.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • community center

    * kỹ thuật

    nhà văn hóa giáo dục

    xây dựng:

    trung tâm cộng đồng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • community center

    a center where the members of a community can gather for social or cultural activities

    Synonyms: civic center