community service building nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

community service building nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm community service building giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của community service building.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • community service building

    * kỹ thuật

    nhà phục vụ cộng đồng