community income nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

community income nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm community income giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của community income.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • community income

    * kinh tế

    thu nhập cộng đồng