community investment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

community investment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm community investment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của community investment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • community investment

    * kinh tế

    đầu tư công ích

    đầu tư vì cộng đồng