community lands nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

community lands nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm community lands giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của community lands.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • community lands

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đất sử dụng chung