community receiver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

community receiver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm community receiver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của community receiver.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • community receiver

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    máy thu cộng đồng