community home nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

community home nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm community home giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của community home.

Từ điển Anh Việt

  • community home

    * danh từ

    trung tâm cải tạo thanh thiếu niên phạm pháp, trung tâm giáo hoá