community of interests nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

community of interests nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm community of interests giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của community of interests.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • community of interests

    * kinh tế

    cộng đồng lợi ích

    tập đoàn lợi ích cộng đồng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • community of interests

    Similar:

    community: agreement as to goals

    the preachers and the bootleggers found they had a community of interests