community chest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

community chest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm community chest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của community chest.

Từ điển Anh Việt

  • community chest

    /kə'mju:nititʃest/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quỹ cứu tế (do tư nhân đóng góp)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • community chest

    * kinh tế

    quỹ cứu tế cộng đồng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • community chest

    a charity supported by individual subscriptions; defrays the demands on a community for social welfare