community indifference curve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
community indifference curve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm community indifference curve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của community indifference curve.
Từ điển Anh Việt
Community indifference curve
(Econ) Đường bàng quan cộng đồng.
+ Một đường dựa trên đó mỗi cá nhân trong một cộng đồng nhận được một mức thoả dụng không đổi.
Từ liên quan
- community
- community law
- community home
- community chest
- community lands
- community media
- community aerial
- community center
- community centre
- community charge
- community income
- community antenna
- community college
- community customs
- community economy
- community network
- community service
- community welfare
- community dwelling
- community medicine
- community of stock
- community property
- community receiver
- community services
- community shopping
- community dentistry
- community physician
- community reception
- community structure
- community telephone
- community investment
- community preference
- community of scholars
- community broadcasting
- community of interests
- community care building
- community installations
- community health council
- community service building
- community dial office (cdo)
- community antenna television
- community indifference curve
- community welfare department
- community-antenna television
- community development project
- community consumption function
- community antenna relay service (cars)