community customs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

community customs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm community customs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của community customs.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • community customs

    * kinh tế

    hải quan cộng đồng

    hải quan liên hợp