community service nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

community service nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm community service giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của community service.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • community service

    a service that is performed for the benefit of the public or its institutions

    Synonyms: public service

    an unpaid service for the benefit of the public that is performed by lawbreakers as part (or all) of their sentence

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).